Daikin Cassette 1 chiều 18.000BTU FCNQ18MV1 Điều khiển dây BRC1C61

22.600.000đ
Giá niêm yết: 26.690.000đ
-16%

Thông tin sản phẩm

  • Bảo hành: 12 tháng
  • Kho hàng: Còn hàng

Thông tin cơ bản

Khuyến mại đi kèm

Gọi đặt mua: 0243 9126 555 

 

 

Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 18.000BTU FCNQ18MV1/RNQ18MV19

Máy điều hòa Daikin âm trần cassette 18000BTU (2.0HP) – FCNQ18MV1/RNQ18MV19 mặt nạ được thiết kế mới với hướng gió thổi vòng tròn giúp phân bổ nhiệt độ đồng đều mang lại cảm giác sảng khoái.

Điều hòa âm trần Daikin FCNQ18MV1/RNQ18MV19 sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410A thân thiện với môi trường và hiệu suất làm lạnh cao hơn dòng máy điều hòa sử dụng gas R22.

Về chất lượng: Máy điều hòa thương mại nói chung và máy điều hòa âm trần cassette Daikin FCNQ18MV1/RNQ18MV19 nói chung luôn được người tiêu dùng / chủ đầu tư đánh giá rất cao về chất lượng so với các hãng điều hòa khác có trên thị trường thậm chí là máy điều hòa âm trần Panasonic CU/CS-PC18DB4H hay điều hòa âm trần LG ATNC186PLE0/ATUC186PLE0

Điều hòa âm trần Daikin FCNQ18MV1 công suất 18.000BTU phù hợp lắp đặt phòng khách, nhà hàng, phòng họp…với diện tích dưới 30m2.

Luồng gió 360° Phân bổ nhiệt độ đồng đều Tăng tính tiện nghi

Thích hợp với mọi không gian lắp đặt

Gió được thổi ra từ các miệng gió ở góc dàn lạnh, độ thoải mái sẽ lan truyền rộng rãi hơn.


Lưu ý: Một kiểu mặt nạ được sử dụng đồng nhất cho tất cả các kiểu thổi gió. Ngoài kiểu lắp đặt thổi tròn, cần sử dụng tấm chắn miệng thổi gió (phụ kiện tùy chọn) cho tất cả các kiểu còn lại để đóng các miệng gió không sử dụng.
Độ ồn gia tăng khi sử dụng thổi 2 hướng hoặc 3 hướng.

Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng

Với độ dày chỉ 256 mm, máy có thể được lắp đặt bên dưới các trần nhà hẹp (13-26M)

Độ dày 298 mm với model 298 30-48M; Độ dày 308 mm với model 30-48M

Dễ dàng điều chỉnh độ cao

Mỗi góc máy đều có vít điều chỉnh giúp cho việc thay đổi độ cao khi treo máy trở nên đơn giản.

Lưu ý: Nếu lắp đặt thiết bị điều khiển từ xa không dây tùy chọn, thiết bị thu tín hiệu gọn nhẹ được lắp vào một trong các ổ điều chỉnh.

Lớp phủ chống bụi và vi khuẩn: vệ sinh máy dễ dàng hơn


Mặt nạ được phủ một lớp vật liệu không thấm bụi

Để ngăn bụi bám vào, mặt nạ đã được phủ một lớp chống bụi bẩn.

Cánh đảo gió không nghiêng: Nước ngưng tụ và bụi bẩn khó bám vào cánh đảo gió không nghiêng. Dễ dàng làm sạch

Phin lọc được xử lý chống ăn mòn và nấm mốc: Ngăn ngừa nấm mốc và sinh vật phát triển từ bụi và hơi nước bám vào phin lọc
Mặt nạ vuông đồng nhất

Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tất cả các model, FCNQ13-48M, đảm bảo tính thẩm mỹ đồng nhất khi nhiều thiết bị được lắp đặt.

Sảng khoái và thuận tiện tối ưu nhờ 2 chế độ thổi gió

Lưu ý: Hướng gió được cài đặt ở vị trí tiêu chuẩn khi xuất xưởng. Vị trí có thể được thay đổi bằng điều khiển từ xa.

Phù hợp với trần cao: Luồng gió sảng khoái được thổi xuống sàn ngay cả đối với các không gian có trần nhà cao.

Bơm nước xả được trang bị như phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 850 mm.

Nhỏ gọn và hoạt động êm

Lưu ý: giá trị quy đổi phòng không dội âm, đo theo thông số và tiêu chuẩn JIS. Giá trị có thể thay đổi trong vận hành thực tế do tác động của điều kiện xung quanh.

 

 

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 18.000BTU FCNQ18MV1/RNQ18MV19

Tên model Dàn lạnh FCNQ18MV1
Dàn nóng V1 RNQ18MV19
Y1
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz
Y1
Công suất lạnh kW 5.3
Btu/h 18,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.89
COP W/W 2.8
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 31/28
cfm 13/10
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 459/353
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 19.5
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 23
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Dạng ro-to kín
Công suất động cơ điện kg 1.4
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.4
Độ ồn dB(A) 51
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595x845x300
Khối lượng V1 kg 40
Y1 kg
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 19.4 đến 46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 6.4
Hơi mm o/ 12.7
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 18.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng