Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 28.000BTU CU-D28DBH5/CS-D28DB4H5

Liên hệ

Thông tin sản phẩm

  • Bảo hành: 12 tháng
  • Kho hàng: Còn hàng

Thông tin cơ bản

Khuyến mại đi kèm

Gọi đặt mua: 0243 9126 555 

 

 

Điều hòa âm trần Panasonic 28000Btu (3.0HP) Model: CU-D28DBH5/CS-D28DB4H5 chấ lượng tốt máy làm lạnh nhanh, độ ồn thấp cộng với độ bền cao luôn được người tiêu dùng đánh giá rất cao và là sự lựa chọn hàng đầu của nhà tiêu dùng thông thái.

Mỗi sản phẩm máy điều hòa Panasonic nói chung và điều hòa âm trần Panasonic nói riêng đến tay người tiêu dùng thì quy trình sản xuất của Panasonic, quá trình kiểm tra linh phụ kiện, sản xuất và kiểm định của Panasonic rất nghiêm ngặt để tạo ra sản phẩm có chất lượng tiêu chuẩn hàng đầu thế giới.

So với các hãng điều hòa âm trần cassette khác có trên thị trường thì máy điều hòa âm trần Panasonic có nhiều tính năng ưu việt hơn hẳn trong khi đó giá máy lại rẻ hơn rất nhiều từ 2tr-5 triệu

Máy điều hòa âm trần Panasonic với kích thước nhỏ gọn phù hợp với quy mô của các ngành kinh doanh như nhà hàng, khách sạn và văn phòng. Nhờ 4 cửa đảo gió thổi ra 4 hướng giúp làm lạnh đồng đều trên diện tích rộng.

  • Mặt trang trí vuông 950mm nhỏ gọn tinh tế phù hợp với tất cả các địa hình.
  • Chức năng định thời gian chọn tuần
  • Chế độ khử mùi
  • Chức năng Economy( tiết kiệm điện)
  • Khởi động lại ngẫu nhiên
  • Chức năng auto fan ( quạt tự động)
  • Chức năng khử ẩm ( Dry)

Máy điều hòa Panasonic âm trần: Thoải mái với ba kiểu chính hướng gió nâng cao.

Lắp đặt dễ dàng: Ống thoát nước có thể nâng cao 750mm so với đáy máy, đơn giản bằng cách dùng co nối. Ưu điểm này giúp đi đường ống nước thêm dễ dàng và linh hoạt hơn khi chọn vị trí lắp đặt khối trong nhà.

Bảo trì và lau rửa dễ dàng: Để đạt mức độ thoải mái tối ưu, đề nghị lau rửa lưới lọc sau 1.5 tháng sử dụng

 Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 28.000BTU CU-D28DBH5/CS-D28DB4H5

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 28.000BTU CU-D28DBH5/CS-D28DB4H5

Mã số Khối trong nhà CS-D28DB4H5
Mã số Panel CZ-BT03P
Mã số Khối ngoài trời CU-D28DBH5 (1 Phase)
Mã số Khối ngoài trời CU-D28DBH8 (3 Phase)
Khối trong nhà [kW] 7.4
Khối trong nhà [Btu/h] 25.160
EER [W/W] (220V) 2.69
EER [W/W] (240V) 2.60
EER [W/W] (380V) 2.69
EER [W/W] (415V) 2.60
Chế độ lạnh 23.5 m3/phút
Chức năng Lọc không khí
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn Tùy chọn
Tiện nghi
Làm lạnh khi nhiệt độ thấp
Mức độ ồn [ dB(A) ]
Khối trong nhà (Chế độ Lạnh)
Quạt High / Low
(220V) 41 / 37
(240V) 42 / 38 dB(A)
(380V) 41 / 37 dB(A)
(415V) 42 / 38 dB(A)
Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh)
Quạt High
(220V) 51 dB(A)
(240V) 52 dB(A)
(380V) 51 dB(A)
(415V) 52 dB(A)
Rộng 840
Cao 246
Sâu 840
Kích thước
Panel [mm]
Rộng 950
Cao 950
Sâu 45
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm]
Rộng 900
Cao 795
Sâu 320
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh [kg]
Khối trong nhà 24
Panel 4.5
Khối ngoài trời 61
Thông số điện
Phase 1 hoặc 3
Điện áp sử dụng 220 – 240 VAC hoặc 380 – 415VAC
Tần số điện 50Hz
Khối trong nhà (Chế độ lạnh) (220V) 2.75kW
(240V) 2.85kW
(380V) 2.75kW
(415V) 2.85kW
Thông số kỹ thuật
Đường kính ống
Phía lỏng [mm] 9.52
Phía lỏng [inch] 3/8
Phía khí [mm] 15.88
Phía khí [inch] 5/8
Chiều dài đường ống
Chiều dài ống tối đa [m] 40 (Cần phải bổ sung gas)
Chiều cao ống tối đa [m] 30
Chiều dài chuẩn tối đa [m] 20
Chức năng tiện dụng
Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật
Remote Control không dây
Tin cậy
Đường ống dài Tối đa 40 m
Chức năng tự báo lỗi
Chế độ lạnh 27°C DB / 19°C WB
35°C DB / 24°C WB