Ghép tim
Mục lục
- 1 Ghép tim là gì?
- 1.1 Tìm hiểu chung
- 1.1.1 Ghép tim là gì?
- 1.1.2 Tại sao cần phải ghép tim?
- 1.1.3 Những trường hợp nào cần phẫu thuật ghép tim?
- 1.1.4 Các tiêu chuẩn ghép tim?
- 1.1.5 Chuẩn bị trước phẫu thuật ghép tim
- 1.1.6 Quá trình ghép tim
- 1.1.7 Rủi ro có thể xảy ra khi ghép tim?
- 1.1.8 Sự “phế bỏ” là gì?
- 1.1.9 Chăm sóc bệnh nhân ghép tim như thế nào?
- 1.1 Tìm hiểu chung
Ghép tim là gì?
Tìm hiểu chung
Ghép tim là gì?
Ghép tim là quá trình phẫu thuật thay thế tim của người bệnh bằng tim của người khỏe mạnh. Người hiến tặng tim là người đã chết – có trái tim khỏe mạnh – tự nguyện hiến tim với sự đồng ý của bản thân và gia đình.
Tại sao cần phải ghép tim?
Khi tim bị yếu và không đủ khả năng đảm nhiệm nhiệm vụ của mình, mặc dù các bộ phận khác của cơ thể vẫn khỏe mạnh thì bác sĩ có thể để nghị bệnh nhân ghép tim.
Những trường hợp nào cần phẫu thuật ghép tim?
Những người cần phẫu thuật tim là những trường hợp bị suy tim giai đoạn cuối, cơ tim bị giãn lớn, có các khuyết tật bẩm sinh về tim nhưng các bộ phận khác vẫn khỏe mạnh và hoạt động bình thường.
Các tiêu chuẩn ghép tim?
Ghép tim thường là lựa chọn cuối cùng khi những phương pháp điều trị tim mạch không mang lại hiệu quả hoặc khi không có phương pháp nào thay thế. Để có thể tiến hành ghép tim, bệnh nhân cần trả lời một số câu hỏi cần thiết như:
- Bạn đã thử tất cả các phương thức khác?
- Bạn có sẵn sàng chết nếu không được ghép tim?
- Sức khỏe của bạn có tốt ngoại trừ các vấn đề về tim hay phổi?
- Bạn có chấp nhận những thay đổi về lối sống, kể cả việc điều trị thuốc phức tạp và các cuộc kiểm tra thường xuyên và bắt buộc sau khi ghép?
Nếu câu trả lời của bạn là “ không” với bất cứ câu hỏi nào ở trên, thì có thể không nên tiến hành ghép tim.
Chuẩn bị trước phẫu thuật ghép tim
1. Đội ngũ bác sĩ sẽ kiểm tra kĩ lưỡng, dựa vào những kết quả xét nghiệm và tiền sử bệnh án của bạn để chắc chắn rằng bạn có thể vượt qua được quá trình phẫu thuật hay không.
2. Sau khi kiểm tra và được cho phép ghép tim, người nhận sẽ chờ đợi sự sẵn sàng cho tim từ phía hiến tặng tim. Đây là giai đoạn căng thẳng, vì vậy bệnh nhân cần được sự hỗ trợ từ phía bác sĩ, người thân để kiểm soát cơn suy tim.
3. Người cho tim là những người mới chết, hoặc não bộ họ không còn hoạt động, bản thân người cho và gia đình họ tự nguyện hiến tặng tim.
4. Tim từ người hiến tặng sẽ được ghép cho bệnh nhân phù hợp nhất dựa vào mẫu máu, kích thước cơ thể, và khoảng thời gian bệnh nhân chờ đợi. Những trái tim này cũng được kiểm tra viêm gan B, C và các virus gây suy giảm miễn dịch như HIV.
Quá trình ghép tim
Khi tim của người cho sẵn sàng, thì bệnh nhân sẽ được tiến hành ghép tim. Trái tim sẽ được bảo quản lạnh đặc biệt trong thời gian chờ ghép. Sau đó, quá trình phẫu thuật sẽ được thực hiện nhanh nhất có thể.
Trong quá trình phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được thay thế bằng tim phổi nhân tạo. Đây là dụng cụ giúp cơ thể nhận oxy và các chất dinh dưỡng từ máu ngay cả khi tim đang phẫu thuật.
Các bác sĩ sẽ lấy tim cũ của bệnh nhân ra ngoài, trừ vách ngăn phía sau của tâm nhĩ và buồng phía trên của tim. Phần phía sau tâm nhĩ của quả tim mới sẽ được mở và tim sẽ được khâu vào ngay.
Các mạch máu sau đó được kết nối giúp máu lưu thông qua tim và phổi. Khi tim được ấm lên nó sẽ bắt đầu đập, bác sĩ phải kiểm tra tất cả các mạch máu đã được kết nối chưa và buồng tim có bị rò rỉ trước khi thay thế tim nhân tạo.
Đây là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự tỉ mỉ, tinh vi vì vậy phẫu thuật có thể kéo dài từ 4 đến 10 tiếng đồng hồ.
Sau khi ghép tim, cơ thể bệnh nhân không có sự phản ứng lại tức thì thì bệnh nhân có thể xuất viện sau 1 đến 16 ngày.
Rủi ro có thể xảy ra khi ghép tim?
Phần lớn các trường hợp tử vong khi ghép tim là do nhiễm trùng hoặc người nhận không thích ứng được.
Bệnh nhân khi dùng thuốc chống nhiễm kích ứng với ghép tim có thể gây suy thận, huyết áp cao, loãng xương và u lympho – một loại ung thư có ảnh hưởng đến các tế bào của hệ miễn dịch.
Gần 1/2 bệnh nhân ghép tim gặp các bệnh về động mạch vành. Nhiều người không có triệu chứng như các cơn đau thắt ngực do họ không có cảm giác với trái tim mới của mình.
Sự “phế bỏ” là gì?
Thông thường hệ thống miễn dịch sẽ bảo vệ cơ thể khỏi sự nhiễm trùng. Khi các tế bào của hệ miễn dịch đi khắp cơ thể và phát hiện ra trái tim mới khác biệt với phần còn lại của cơ thể thì các tế bào này sẽ ra sức phá hủy nó. Để ngăn ngừa sự “phế bỏ” này, bệnh nhân cần dùng một loại thuốc là kháng chống miễn nhiễm để giúp ngăn ngừa và bảo vệ quả tim mới khỏi sự phá hủy của hệ thống miễn dịch. Bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt chế độ dùng thuốc này để tránh tình trạng hệ miễn dịch tấn công quả tim mới.
Sự phá bỏ có thể diễn ra bất cứ lúc nào sau khi ghép, vì vậy bệnh nhân cần sử dụng thuốc trước khi ghép và tiếp tục dùng ngay sau đó.
Chăm sóc bệnh nhân ghép tim như thế nào?
Bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận và liên tục để phát hiện kịp thời tình trạng cơ thể không thích ứng với quả tim mới. Bác sĩ sử dụng phương pháp sinh thiết để phát hiện các tế bào đang bị hư hại từ đó điều chỉnh lượng thuốc kháng chống miễn nhiễm.
Sinh thiết cơ tim thường được thực hiện hàng tuần trong 3 – 6 tuần đầu sau phẫu thuật, sau đó tiến hành hàng tháng trong năm đầu tiên và định kỳ hàng năm trong thời gian sau đó.
Sau khi ghép tim và trở về nhà, bạn có thể sinh hoạt và lưu ý những chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn cần đến bác sĩ để kiểm tra khi có các biểu hiện sau đây:
- Nhiệt độ cơ thể trên 38 độ C;
- Các triệu chứng tương tự cảm cúm như: ớn lạnh, nhức mỏi, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn và nôn mửa;
- Khó thở;
- Đau ngực hoặc tức ngực;
- Mệt mỏi hoặc có cảm giác bức bối;
- Huyết áp tăng cao;
- Theo dõi sự nhiễm trùng;
- Nếu dùng quá nhiều thuốc ức chế miễn dịch, hệ miễn dịch có thể không còn nhanh nhạy và lúc này bệnh nhân dễ dàng mắc nhiễm trùng. Bệnh nhân cần phải theo dõi để thông báo với bác sĩ.
Các dấu hiệu trên có thể là triệu chứng của nhiễm trùng hoặc thải loại, bạn cần đến gặp bác sĩ để được điều trị kịp thời. Đồng thời trong sinh hoạt, bạn nên:
- Tập luyện cơ thể thường xuyên để cải thiện chức năng tim và chống béo phì.
- Chế độ dinh dưỡng lành mạnh, không ăn những thực phẩm chứa nhiều cholesterol, chất béo, không hút thuốc, uống rượu. Bạn có thể xin ý kiến bác sĩ để có được một chế độ ăn uống hợp lý.
- Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.