Quáng gà

Tìm hiểu chung

Quáng gà là gì?

Quáng gà là tên thường gọi của bệnh thoái hóa sắc tố võng mạc mắt. Đây là tình trạng bệnh lý ở mắt gây nhìn kém, không nhìn thấy rõ vào buổi tối hay những nơi thiếu ánh sáng. Bệnh quáng gà thường gặp ở những người thiếu vitamin A trong khẩu phần ăn hàng ngày, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt thường ngày của người bệnh.


Triệu chứng thường gặp

Những dấu hiệu và triệu chứng của quáng gà

Triệu chứng dễ nhận biết nhất là khi người bệnh phát hiện mình nhìn kém trong môi trường thiếu ánh sáng; ví dụ như trong nhà chưa bật đèn, trong rạp hát, người bệnh dễ va vấp vào đồ đạc khi đi lại.

Thị lực của người bệnh trong điều kiện ánh sáng đầy đủ cũng có khi giảm sút hoặc không điều chỉnh thị lực kịp thời khi ánh sáng thay đổi bất ngờ.

Khi thăm khám bên ngoài, thông thường không phát hiện được biểu hiện gì bất thường. Ở giai đoạn muộn của bệnh có thể xuất hiện đục thể thủy tinh. Khi khám đáy mắt, bác sĩ có thể tình cờ phát hiện ra những biểu hiện bất thường ở võng mạc như: hiện tượng thu nhỏ kích thước động mạch võng mạc, sự bạc màu của đĩa thị giác, các đám sắc tố hình tế bào xương ở võng mạc ngoại biên.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Mỗi người có một cơ địa khác nhau, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có phương án điều trị thích hợp. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.


Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân dẫn đến quáng gà

Các bệnh về mắt có thể gây quáng gà, bao gồm:

  • Cận thị (nhìn mờ khi nhìn vật ở xa).
  • Đục thuỷ tinh thể.
  • Viêm võng mạc sắc tố (retinitis pigmentosa) – xảy ra do hội tụ các sắc tố tối trên võng mạc tạo ra thị trường hình ống hay hẹp thị trường.
  • Hội chứng Usher (bệnh di truyền ảnh hưởng thính – thị giác).

Thiếu vitamin A cũng có thể dẫn đến quáng gà do vitamin A đóng vai trò chuyển đổi xung thần kinh thành hình ảnh trên võng mạc.

Người có tình trạng rối loạn chuyển hoá đường như nồng độ đường trong máu cao hay đái tháo đường cũng có nguy cơ cao mắc các bệnh về mắt, như đục thuỷ tinh thể và sau đó dẫn đến quáng gà.


Nguy cơ mắc phải

Những ai có nguy cơ bị quáng gà?

Những người lớn tuổi có nguy cơ cao bị đục thủy tinh thể, do đó thường bị quáng gà phổ biến hơn người trẻ.

Trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 3 tuổi cũng có nguy cơ bị quáng gà do khẩu phần ăn không cung cấp đủ lượng vitamin A cần thiết hay do trẻ bị suy dinh dưỡng.


Điều trị hiệu quả

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán quáng gà

Bác sĩ sẽ xem xét các triệu chứng mà bạn nêu, hỏi về tiền sử bệnh lý (nhất là các bệnh có liên quan đến mắt), khám thực thể và tiến hành một số xét nghiệm để chẩn đoán quáng gà.

Xét nghiệm thông thường là:

  • Kiểm tra bảng chuyển hóa cơ bản.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra nồng độ vitamin A và đường huyết.
  • Khám nghiệm điện võng mạc: Đánh giá những bệnh thoái hóa võng mạc di truyền. Kết quả khám nghiệm cho biết loại tế bào võng mạc bị tổn thương, mức độ trầm trọng của bệnh, tính chất di truyền, sự liên quan với giới tính của bệnh. Xét nghiệm này có thể được làm từ rất sớm để chẩn đoán xác định bệnh từ khi người bệnh còn là trẻ nhỏ.

Cần chẩn đoán phân biệt quáng gà với các bệnh về võng mạc như nhiễm khuẩn, viêm, tắc mạch máu… Chẩn đoán có vai trò quyết định vì nó ảnh hưởng đến tâm lý bệnh nhân và đến hướng điều trị.

Phương pháp điều trị quáng gà hiệu quả

Bệnh quáng gà có khả năng cùng phát bệnh ở cả hai mắt hoặc phát bệnh từ một mắt, sau đó lan ra cả hai mắt.

Người bệnh được chẩn đoán bị thoái hóa sắc tố võng mạc cần được giải thích để bệnh nhân nắm rõ thông tin về căn bệnh này, những nguy cơ về thị lực khi mắc bệnh và những gì mà y tế có thể hỗ trợ cho người bệnh.

Quáng gà là căn bệnh khó để điều trị do có liên quan đến di truyền và bẩm sinh. Mọi phương pháp điều trị chỉ nhằm làm giảm các triệu chứng và làm chậm sự tiến triển của bệnh.

  • Cung cấp vitamin A: Nếu được chẩn đoán bị quáng gà do thiếu vitamin A. bệnh nhân có thể được cung cấp vitamin A với 15.000 đơn vị/ngày dạng uống. Tuy nhiên, sử dụng vitamin A lâu dài có thể gây độc cho gan. Đặc biệt với phụ nữ mang thai có thể gây đột biến gen.
  • Phẫu thuật: Hiện tại các nhà khoa học đang tiến hành thử nghiệm phẫu thuật cấy vi mạch trên võng mạc để thay thế chức năng nhận cảm thị giác của võng mạc bị tổn thương. Ngoài ra, còn có nghiên cứu về việc cấy tế bào gốc lành vào võng mạc với hy vọng các tế bào lành này phát triển trong đáy mắt, thay đổi được phần nào cấu trúc mô học và cải thiện chức năng võng mạc người bệnh. Sau khi phẫu thuật, nếu có thể duy trì thị lực và tầm nhìn ở mức vốn có thì đó là mục tiêu tối cao của phẫu thuật.

Tùy vào thể trạng bệnh nhân và tình trạng bệnh mà bác sĩ sẽ kê đơn thuốc và áp dụng những phương pháp điều trị phù hợp.


Chế độ sinh hoạt phù hợp

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của quáng gà

  • Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ trong việc điều trị.
  • Với người trẻ bị quáng gà khuyến cáo không nên lái xe để tránh nguy hiểm.
  • Bạn có thể tham gia các lớp tập thích nghi và di chuyển.
  • Luôn duy trì lối sống tích cực.
  • Liên hệ ngay với bác sĩ khi cơ thể có những bất thường trong quá trình điều trị.
  • Thăm khám định kì để được theo dõi tình trạng sức khỏe, diễn tiến của bệnh.

Phương pháp phòng ngừa hiệu quả

Ngoài các nguyên nhân do di truyền, quáng gà do thiếu vitamin A hoàn toàn có thể phòng tránh bằng chế độ dinh dưỡng giàu vitamin A.

Với các sản phụ đang mang thai cần bổ sung các loại thức ăn có nhiều vitamin A hoặc tiền chất của vitamin A như trứng, gan, các loại rau xanh, rau củ quả như cà rốt, cà chua…

Với những trẻ không được bú mẹ hoặc đã cai sữa nên ăn dặm thêm các chất có chứa vitamin A.

Tích cực phòng tránh và chữa trị kịp thời các bệnh mạn tính mà trẻ mắc phải như bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, sởi… và sớm bổ sung thêm thức ăn có chứa vitamin A. Đồng thời đưa trẻ đi uống vitamin A định kỳ theo chương trình quốc gia phòng chống mù lòa do thiếu vitamin A.


  • Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.

Các bệnh liên quan